TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường uốn

đường uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường gấp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dường đàn hồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

đường uốn

bending line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 bend line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bending line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curve of flexibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elastic line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bend line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elastic line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Doppelschleifen-Rahmen (Bild 2).

Khung sườn với hai đường uốn (Hình 2).

Der im (Bild 1) dargestellte Einschleifen-Rohrrahmen ist aus Vierkantstahlrohr gefertigt.

Khung sườn bằng ống với một đường uốn trong Hình 1 được làm bằng ống thép bốn cạnh.

Er ist aus Stahlrohren und Stahlschmiedeteilen zusammengeschweißt und bietet eine höhere Stabilität als Einschleifen-Rahmen.

Khung gồm các ống thép và các chi tiết thép rèn được hàn chung với nhau và vững chắc hơn khung một đường uốn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

elastic line

dường đàn hồi, đường uốn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bending line

đường uốn, đường gấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bend line, bending line, curve of flexibility, elastic line

đường uốn

bend line

đường uốn

bending line

đường uốn