TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường xoắn

đường xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường xoắn

 helicoid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twisted curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vortex-line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

twisted curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Zahnflanke ist ein Stück einer Spirale.

Mặt hông răng là một đoạn của đường xoắn ốc.

Die dem rechten Winkel gegenüberliegende Seite entspricht der Länge der Schraubenlinie.

Cạnh đối diện với góc vuông tương đương chiều dài đường xoắn ốc.

Der Linksdrall verhindert ein Hineinziehen der Reibahle in die Bohrung oder das Einhaken in eine Längsnut der Bohrung.

Đường xoắn trái ngăn mũi doa bị kéo vào lỗ khoan hay kẹt trong rãnh dọc của lỗ khoan.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erodieren von Spiralen und Verzahnungen

Ăn mòn đường xoắn ốc và cắt răng

Bei einem radialen Wendelverteiler (Bild 4) liegen die Wendeln in einer Ebene.

Trong bộ phận phân phối vòng xoắn ốchướng kính (Hình 4), các đường xoắn ốcnằm trong một mặt phẳng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 helicoid, twisted curve, vortex-line

đường xoắn

twisted curve

đường xoắn