TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường xoắn ốc trái

đường xoắn ốc trái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường xoắn ốc trái

left-hand helix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 helix line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screw line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scro1l

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scroll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 left-hand helical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 left-hand helix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

left-hand helical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường xoắn ốc trái

Linksdrall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

linksläufig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Linksdrall /m/CNSX/

[EN] left-hand helix

[VI] đường xoắn ốc trái

linksläufig /adj/CNSX/

[EN] left-hand helix

[VI] (thuộc) đường xoắn ốc trái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

left-hand helix, helix line, screw line, scro1l, scroll

đường xoắn ốc trái

 left-hand helical

đường xoắn ốc trái

 left-hand helical, left-hand helix

đường xoắn ốc trái

left-hand helical

đường xoắn ốc trái

left-hand helix

đường xoắn ốc trái

left-hand helix /cơ khí & công trình/

đường xoắn ốc trái

left-hand helical /cơ khí & công trình/

đường xoắn ốc trái