TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường xuống

đường xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đường xuống

 descent path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 down path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glide path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

down path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dauerbremsen sind verschleißlose Bremsen. Sie arbeiten solange das Fahrzeug rollt und dienen vor allem zum Abbremsen an langen Gefällestrecken.

Phanh liên tục là loại phanh không bị hao mòn và hoạt động trong suốt thời gian xe chuyển động và được sử dụng chủ yếu để phanh trên một quãng đường xuống dốc dài.

Kraftfahrzeuge der Klasse M3 ab 5,5 t Gesamtgewicht (außer Stadtbusse) und Fahrzeuge der Klasse N2,3 ab 3,5 t zulässigem Gesamtgewicht müssen für lange Gefällstrecken eine Dauerbremswirkung (Dauerbremse) haben.

Xe cơ giới thuộc loại M3 có trọng tải toàn phần từ 5,5 t trở lên (ngoại trừ xe buýt thành phố) và loại N2/3 có trọng tải toàn phần từ 3,5 t trở lên phải có phanh liên tục cho đường xuống dốc dài.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 descent path, down path, glide path

đường xuống

down path

đường xuống