Việt
được áp dụng
Anh
applied
Bewährtes und häufig eingesetztes Verfahren
Phương pháp đã được thử nghiệm và thường được áp dụng
Vorgeschrieben ist z.B., dass …
Những quy định được áp dụng thí dụ như:
:: Prüfnorm
:: Tên của tiêu chuẩn kiểm tra được áp dụng
Diese Tatsache wird z. B.bei Endmaßen angewendet.
Thực tế này được áp dụng cho căn mẫu đo.
Dieses Modell trifft auf die Mehrzahl aller Stoffe zu!
Mô hình này được áp dụng cho đa số các chất.
applied /hóa học & vật liệu/