TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được áp dụng

được áp dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được áp dụng

 applied

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bewährtes und häufig eingesetztes Verfahren

Phương pháp đã được thử nghiệm và thường được áp dụng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorgeschrieben ist z.B., dass …

Những quy định được áp dụng thí dụ như:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Prüfnorm

:: Tên của tiêu chuẩn kiểm tra được áp dụng

Diese Tatsache wird z. B.bei Endmaßen angewendet.

Thực tế này được áp dụng cho căn mẫu đo.

Dieses Modell trifft auf die Mehrzahl aller Stoffe zu!

Mô hình này được áp dụng cho đa số các chất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 applied

được áp dụng

 applied /hóa học & vật liệu/

được áp dụng