TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được đánh bóng

được đánh bóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được đánh bóng

 japanned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polished

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Widerstandsfähigkeit des Lackes hat nachgelassen.

Sức bền của lớp sơn suy giảm, vì vậy lớp sơn phải được đánh bóng.

Ein matter und stumpfer Lack ist evtl. zu polieren und zu konservieren.

Một lớp sơn mờ và nhạt phải được đánh bóng hay bảo quản tùy trường hợp.

Schlichtwerkzeuge müssen glatte, riefenfreie und möglichst polierte Flächen haben.

Dụng cụ gò láng phải bằng phẳng, không có lằn và bề mặt phải được đánh bóng kỹ nhất có thể.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hochglanzpolierte Kalanderwalze

Trục cán láng được đánh bóng như gương

Auf ein mit Trennmittel versehenes und poliertes Laminierwerkzeug wird eine Gelcoatschicht aufgebracht.

Một lớp phủ keo (gelcoat) được đắp lên khuôn ghép lớp có phủ chất trợ tháo khuôn và được đánh bóng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 japanned, polished /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

được đánh bóng