Việt
được đánh bóng
Anh
japanned
polished
Die Widerstandsfähigkeit des Lackes hat nachgelassen.
Sức bền của lớp sơn suy giảm, vì vậy lớp sơn phải được đánh bóng.
Ein matter und stumpfer Lack ist evtl. zu polieren und zu konservieren.
Một lớp sơn mờ và nhạt phải được đánh bóng hay bảo quản tùy trường hợp.
Schlichtwerkzeuge müssen glatte, riefenfreie und möglichst polierte Flächen haben.
Dụng cụ gò láng phải bằng phẳng, không có lằn và bề mặt phải được đánh bóng kỹ nhất có thể.
Hochglanzpolierte Kalanderwalze
Trục cán láng được đánh bóng như gương
Auf ein mit Trennmittel versehenes und poliertes Laminierwerkzeug wird eine Gelcoatschicht aufgebracht.
Một lớp phủ keo (gelcoat) được đắp lên khuôn ghép lớp có phủ chất trợ tháo khuôn và được đánh bóng.
japanned, polished /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/