TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được đóng đinh

được đóng đinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được đóng đinh

 riveted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

được đóng đinh

genagelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nageln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nageln /(sw. V.; hat)/

(thường dùng ở dạng phân từ II) được đóng đinh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genagelt /a/

được đóng đinh (về giày),

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 riveted /hóa học & vật liệu/

được đóng đinh

 riveted

được đóng đinh