TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được đóng lại

được đóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

được đóng lại

broschur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Formsegemente wurden zuvor geschlossen

Các phần khuôn được đóng lại trước

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Ablassventile sind geschlossen.

Van xả được đóng lại.

Das Verdeck wird geschlossen.

Mui xe được đóng lại.

Die Federbeinventile sind geschlossen.

Các van thanh giằng được đóng lại.

Nun sind die Auslassventile geschlossen.

Lúc này các van xả được đóng lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

broschur /a/

1. được đóng lại; 2. [được] khâu lại.