TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được đệm

được đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

được đệm

 inserted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 padded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cushioned

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

được đệm

gepolstert

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

được đệm

amorti

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb ist eine Einbettung in ein warmfestes Drahtgestrick erforderlich, das von einem Stahlblechgehäuse umgeben ist.

Vì thế cần phải được đệm lót trong một lớp lưới đan bằng dây thép chịu nhiệt. Tất cả được bọc ngoài bởi vỏ bằng thép tấm.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

được đệm

[DE] gepolstert

[VI] được đệm

[EN] cushioned

[FR] amorti

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inserted, padded /cơ khí & công trình/

được đệm