Việt
được định nghĩa
Anh
defined
Ein QMSystem ist definiert durch:
Hệ thống QLCL được định nghĩa bởi:
Seit 1967 gilt für die Sekunde folgende Definition:
Từ năm 1967, giây được định nghĩa như sau:
4. Wie sind Störgrößen definiert?
4. Đại lượng gây nhiễu được định nghĩa như thế nào?
Damit sind zwei Grenzpassungen definiert (Bild 1).
Qua đó hai lắp ghép giới hạn được định nghĩa (Hình 1).
Grundlage dafür ist der nach DIN EN ISO 8402 definierte Begriff der Qualität.
Khái niệmchất lượng được định nghĩa dựa theo DIN EN ISO 8402.
defined /toán & tin/