TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được định nghĩa

được định nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được định nghĩa

 defined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein QMSystem ist definiert durch:

Hệ thống QLCL được định nghĩa bởi:

Seit 1967 gilt für die Sekunde folgende Definition:

Từ năm 1967, giây được định nghĩa như sau:

4. Wie sind Störgrößen definiert?

4. Đại lượng gây nhiễu được định nghĩa như thế nào?

Damit sind zwei Grenzpassungen definiert (Bild 1).

Qua đó hai lắp ghép giới hạn được định nghĩa (Hình 1).

Grundlage dafür ist der nach DIN EN ISO 8402 definierte Begriff der Qualität.

Khái niệmchất lượng được định nghĩa dựa theo DIN EN ISO 8402.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defined /toán & tin/

được định nghĩa