Việt
được định vị
Anh
localized
Anschließend wird der Transferring mit dem Gürtelpaket über die Karkassetrommel positioniert.
Sau đó, vòng chuyển giao được định vị bằng gói vành đai trên mặt lốp xe có hình cái trống.
Außerdem kann bei einem Fahrzeugdiebstahl das gestohlene Fahrzeug schneller gefunden werden.
Ngoài ra, xe bị mất có thể được định vị một cách nhanh chóng hơn.
localized /toán & tin/