TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được đốt

được đốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được đốt

 fired

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit können diese Kraftstoffanteile nicht oder nur unvollständig verbrannt werden.

Do đó, phần nhiên liệu này không được đốt cháy hoặc chỉ cháy một phần.

Gurtstraffer mit Wankelrotor haben drei Treibsätze, die nacheinander gezündet werden.

Các bộ phận siết đai với rotor Wankel có 3 buồng chất nổ được đốt kế tiếp nhau.

Es werden dabei Benzin, Dieselkraftstoff, Heizöl oder Gas in einem Gebläsebrenner verbrannt.

Xăng, dầu diesel, dầu đốt lò hoặc khí đốt được đốt cháy trong một buồng đốt có quạt.

Dadurch gelangt eine größere Luftmasse in den Verbrennungsraum, so dass mehr Kraftstoff verbrannt werden kann.

Qua đó, một lượng không khí nhiều hơn vào được buồng đốt khiến nhiều nhiên liệu hơn được đốt cháy.

Bei zu spätem Zündzeitpunkt hat sich der Kolben bereits weit nach UT bewegt, bevor das Kraftstoff- Luft-Gemisch verbrannt ist.

Nếu đánh lửa quá muộn thì hỗn hợp hòa khí được đốt cháy lúc piston đã di chuyển khá xa về hướng điểm chết dưới.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fired /hóa học & vật liệu/

được đốt