TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được đan xen

được đan xen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được đan xen

 interlaced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interleaved

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zwischen den Bindungspunkten entstehen Flottungen, d. h. die Kett- und Schussfäden sind über mehrere Fäden hinweg nicht eingebunden (Bindungsformel: K 1/2, K 2/2, K 1/3).

Giữa các điểm kiểu dệt này phát sinh các vân nổi là do nhiều sợi dọc và sợi ngang không được đan xen với nhau (công thức của kiểu dệt: K 1/2, K 2/2, K 1/3).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interlaced, interleaved /toán & tin/

được đan xen

 interlaced /toán & tin/

được đan xen

 interlaced

được đan xen

 interleaved

được đan xen