TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được điều chỉnh

được điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

được kiểm tra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

được điều chỉnh

 adjusted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

controlled

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hier werden die Vorderräder einzeln (individuell), die Hinterräder immer gemeinsam geregelt.

Ở đây, hai bánh xe trước được điều chỉnh riêng, các bánh xe sau luôn được điều chỉnh chung.

Elektronisch geregelte Glühkerzen

Bugi xông được điều chỉnh điện tử

Vorderräder werden meist individuell, Hinterrä- der häufig nach dem Select-low-Prinzip geregelt.

Bánh xe trước đa số được điều chỉnh riêng lẻ, bánh sau thường được điều chỉnh bằng nguyên tắc chọn thấp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

geregelte Druckluft

Khí nén được điều chỉnh

ungeregelte Druckluft

Khí nén chưa được điều chỉnh

Từ điển toán học Anh-Việt

controlled

được điều chỉnh, được kiểm tra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjusted

được điều chỉnh