TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được điều hòa

được điều hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

được điều hòa

 conditional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Conditioned

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der daraus resultierende starke Rauchausstoß wird durch eine Erhöhung des Ladedrucks bzw. einer Reduzierung der Einspritzmenge kompensiert.

Khói đen phát thải ra từ đó được điều hòa bằng cách tăng áp suất khí nén hoặc giảm lượng nhiên liệu phun.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Flüssig temperierte Zylinderzonen

Vùng xi lanh được điều hòa nhiệt độ bằng chất lỏng

Im Übergangsteil erfolgt eine weitere Beruhigung und Parallelführung des Schmelzestromes.

Trong phần chuyển tiếp, dòng chảy tiếp tục được điều hòa và chỉnh hướng song song.

Zwischen temperiertem Glattrohr undgekühlter Nutbuche befindet sich eine Wärmeisolierung.

Xi lanh rơn được điều hòa nhiệt độ và bạc lót có rãnh có một lớp cách nhiệt.

Dabei ist die Ausdehnung der Kavität bei der Werkzeugtemperierung zu berücksichtigen.

Cũng cần lưu ý đến sự giãn nở của lòng khuôn trong lúc khuôn được điều hòa nhiệt độ.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Conditioned

Được điều hòa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditional /hóa học & vật liệu/

được điều hòa