TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được điều khiển từ xa

được điều khiển từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được điều khiển từ xa

remotely operated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 under control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remote controlled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remotely operated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remote controlled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden ferngesteuert dort eingesetzt, wo wegen Kälte, Hitze oder Strahlung der Raum nicht betreten werden darf.

Những công việc này cũng được điều khiển từ xa khinhiệt độ lạnh, nóng hay bức xạ trong phòng không cho phép con người vào.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remotely operated, under control

được điều khiển từ xa

 remote controlled, remotely operated /toán & tin/

được điều khiển từ xa

 remote controlled /điện tử & viễn thông/

được điều khiển từ xa

 remotely operated /điện tử & viễn thông/

được điều khiển từ xa

 remote controlled

được điều khiển từ xa

 remotely operated

được điều khiển từ xa

remote controlled

được điều khiển từ xa