remotely operated, under control
được điều khiển từ xa
remote controlled, remotely operated /toán & tin/
được điều khiển từ xa
remote controlled /điện tử & viễn thông/
được điều khiển từ xa
remotely operated /điện tử & viễn thông/
được điều khiển từ xa
remote controlled
được điều khiển từ xa
remotely operated
được điều khiển từ xa
remote controlled
được điều khiển từ xa