TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được đo bằng áp kế

được đo bằng áp kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được đo bằng áp kế

manometrisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Drücke werden durch so genannte Manometer (Bild 1) gemessen, hier kommt z. B. das U-Rohr-Manometer, das Plattenfedermanometeroder das Rohrfedermanometer zur Anwendung(Bild 1).

Áp suất được đo bằng áp kế (Hình 1), thí dụ áp kế ống chữ U, áp kế kiểu lò xo phẳngvà áp kế lò xo ống (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manometrisch /(Adj.) (Physik)/

(áp suất) được đo bằng áp kế;