Việt
được bù
Anh
balanced
complemented
● Bei größeren Temperaturdifferenzen zwischen den wärmeaustauschenden Medien mantelseitig Dehnungsausgleicher erforderlich
Trong trường hợp nhiệt độ chênh lệch quá lớn giữa hai chất trao đổi nhiệt thì lớp ống vỏ cần thiết cần được bù giãn nở
Da die Sublimation dem Produkt Wärme entzieht, wird dies durch eine Regelung der Stellflächentemperatur kompensiert.
Vì quá trình thăng hoa lấy nhiệt từ sản phẩm và được bù trừ bằng cách điều chỉnh nhiệt độ trên diện tích mặt.
Diese wird durch Gegengewichte jeweils auf der gegenüberliegenden Seite eines Kurbelzapfens ausgeglichen.
Điều này được bù đắp bởi những trọng lượng cân bằng nằm đối diện với mỗi chốt khuỷu.
Der Belagverschleiß wird durch eine Nachstelleinrichtung im Kupplungszug ausgeglichen.
Độ hao mòn của bố ma sát được bù trừ nhờ thiết bị hiệu chỉnh trên cáp ly hợp.
Die an die Luft abgegebene Wärme muss durch den Heizstrom ausgeglichen werden. Die Größe des benötigten Heizstromes wird durch die entsprechende Spannung geregelt.
Nhiệt lượng bị mất này phải được bù lại bằng cách điều chỉnh cường độ dòng điện nung thông qua việc điều chỉnh điện áp nung đi qua dây nhiệt.