Việt
được cách ly
Anh
insulated
Diese ist durch die Oxidschicht vom Kanal isoliert.
Cực này được cách ly với kênh bằng một lớp oxide kim loại.
Die Antriebsscheibe hat somit keine Verbindung mehr zur Ventilatornabe; der Ventilator ist ausgekuppelt.
Đĩa dẫn động vì thế không còn kết nối với đùm quạt; quạt được cách ly.
Liegt der Auspuff in der Nähe von Fuß- rasten, so wird er mit einem Hitzeschild versehen.
Nếu bộ xả khí thải lắp gần vị trí đặt chân thì phải được cách ly bằng một tấm chắn nhiệt.
v Es wird eine bessere Kühlung des Öls erzielt, da der Ölvorratsbehälter vom Motor und somit von der Motorwärme entkoppelt ist.
Việc làm mát dầu tốt hơn vì bình dự trữ dầu nằm ngoài động cơ, do đó được cách ly với nhiệt động cơ.
Dabei werden in aufeinanderfolgenden Arbeitsgängen jeweils von einander isolierte Schichten, die die Bauelemente nebst Verbindungsleitungen und Anschlüssen ent halten, aufgebracht.
Trong đó, qua những bước gia công nối tiếp nhau, người ta đặt lên những lớp được cách ly với nhau, mỗi lớp chứa đựng linh kiện cùng với dây nối và đầu nối.