TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được cách ly

được cách ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được cách ly

 insulated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese ist durch die Oxidschicht vom Kanal isoliert.

Cực này được cách ly với kênh bằng một lớp oxide kim loại.

Die Antriebsscheibe hat somit keine Verbindung mehr zur Ventilatornabe; der Ventilator ist ausgekuppelt.

Đĩa dẫn động vì thế không còn kết nối với đùm quạt; quạt được cách ly.

Liegt der Auspuff in der Nähe von Fuß- rasten, so wird er mit einem Hitzeschild versehen.

Nếu bộ xả khí thải lắp gần vị trí đặt chân thì phải được cách ly bằng một tấm chắn nhiệt.

v Es wird eine bessere Kühlung des Öls erzielt, da der Ölvorratsbehälter vom Motor und somit von der Motorwärme entkoppelt ist.

Việc làm mát dầu tốt hơn vì bình dự trữ dầu nằm ngoài động cơ, do đó được cách ly với nhiệt động cơ.

Dabei werden in aufeinanderfolgenden Arbeitsgängen jeweils von­ einander isolierte Schichten, die die Bauelemente nebst Verbindungsleitungen und Anschlüssen ent­ halten, aufgebracht.

Trong đó, qua những bước gia công nối tiếp nhau, người ta đặt lên những lớp được cách ly với nhau, mỗi lớp chứa đựng linh kiện cùng với dây nối và đầu nối.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulated

được cách ly