Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
được cân bằng
[DE] ausgewogen
[VI] được cân bằng
[EN] balanced
[FR] équilibré
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
balanced
được cân bằng
balanced /điện lạnh/
được cân bằng
balanced
được cân bằng
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt