TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được cảm ứng

được cảm ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được cảm ứng

 induced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die im Primärkreis beschriebenen Vorgänge werden auf den Sekundärkreis transformiert.

Cuộn dây đánh lửa là một biến áp nên điện áp tự cảm ở mạch sơ cấp được cảm ứng vào mạch thứ cấp.

Wird der Basisstrom des Transistors unterbrochen, so wird der Primärstrom abgeschaltet und sekundärseitig wird in der Zündspule Hochspannung induziert.

Khi dòng điện gốc của transistor bị gián đoạn, dòng điện sơ cấp bị ngắt và điện áp cao được cảm ứng trong cuộn dây đánh lửa bên thứ cấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induced

được cảm ứng