Việt
được chèn
Anh
inserted
In die Bauanschlussfuge Wärmedämmung und Dichtschnur (Vorfüllprofil) einbringen, innen und außen nach Vorschrift abdichten.
Đặt các miếng cách nhiệt vào khe kết nối và các dây bít kín (profin đã được chèn sẵn); bít kín bên trong và bên ngoài theo quy định.
Bei der Tränkung der Gewebematten mit Harz stellen sich die Innenstege auf, so dass eine Sandwichplatte (= Werkstoff mit oberer/unterer Decklage und eingebetteter Kernschicht) entsteht.
Khi ngâm tẩm tấm dệt với nhựa keo thì các chốt cầu bên trong dựng lên và tạo thành tấm sandwich (= vật liệu với hai lớp vỏ trên/dưới và lớp lõi được chèn ở giữa).
Ein zwischen Gleit- und Tragschicht eingebrachter Nickeldamm trennt die beiden Schichten, um die Diffusion von Zinn zu verhindern.
Một lớp nickel được chèn vào giữa lớp trượt và lớp chịu tải, phân chia hai lớp này để ngăn thiếc bị khuếch tán.