Việt
được chêm
Anh
feathered
keyed
Diese Bänder sind vorkomprimiert auf Rollen aufgewickelt und quellen im eingebauten Zustand auf, so dass die nötigen Druckkräfte zur Abdichtung entstehen.
Các băng này được ép chặt sẵn,cuốn thành cuộn và phồng lên sau khi được chêm vào, qua đó phát sinh các lực nén cầnthiết cho việc bít kín.
feathered, keyed /hóa học & vật liệu/