Việt
được chuyển mạch
Anh
switched
Er schaltet durch und wird leitend.
Thyristor được chuyển mạch và trở thành dẫn điện.
Durch welche Bauteile wird der Primärstrom bei den heute üblichen Zündanlagen jeweils geschal tet?
Ở hệ thống đánh lửa thông thường hiện nay dòng điện sơ cấp được chuyển mạch qua các linh kiện nào?
Liegt die negative Halbwelle an, so ist die Diode in Sperrrichtung geschaltet, die negative Halbwelle wird unterdrückt und die Spannung ist während die ser Zeit Null.
Khi nửa sóng âm tới, điôt được chuyển mạch theo chiều ngược, nửa sóng âm bị áp chế và điện áp trong thời gian này bằng không.
Liegt an der Klemme 1 des Generators gerade die positive Halbwelle an, so ist die Diode in Durchlassrichtung geschaltet; die po sitive Halbwelle wird von der Diode durchgelassen.
Khi nửa sóng dương nằm ở đầu kẹp 1 của máy phát điện, điôt được chuyển mạch theo hướng thuận; nửa sóng dương này được điôt cho đi qua.
switched /điện tử & viễn thông/