TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được cuộn

được cuộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được cuộn

 wrapped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese werden am Ende der Strecke wieder aufgerollt .

Các băng giấy này sẽ được cuộn lại ở cuối thiết bị p.

In Verbindung mit derKühlung und der Zugabe von Stützluft wird derFolienschlauch auf seine Fertigungsmaße aufgeblasen und kann aufgewickelt werden.

Ống màng được thổi phồng theo đúng kích thước bằng khí hỗ trợ, kết hợp với việc làm nguội và được cuộn lại.

Und zum anderen, das „roll in-Verfahren", bei dem der Heizbalg in die Presse eingerollt bzw. versenkt wird und somit der Reifen freiliegt.

Phương pháp thứ hai là "phương pháp roll in", trong đó hộp xếp gia nhiệt được cuộn hoặc dìm vào máy ép và do đó lốp xe được tháo ra.

Elastische Halbzeuge, wie Weichprofile, Folien, Kabel und PE-Rohre, PE-Mehrschichtverbundrohe kleineren Durchmessers werden ebenfalls aufgewickelt (Bild 3).

Các loại bán thành phẩm có tính đàn hồi nhưprofi n mềm, màng mỏng, dây cáp và ống dẫn PE, ống nhiều lớp hỗn hợp PE với đường kính nhỏ được cuộn lại (Hình 3).

Es ist wichtig, die kalandrierten Gummibahnen spannungsarm und bei klebenden Mischungen zusammen miteinem Mitläufer aus speziellen Gewebe oder Folie aufzuwickeln.

Khi cuộn thành súc, các dải băng cao su đã cán láng chỉ được quấn với ứng suất nhỏ, hỗn hợp dễ bám dính phải được cuộn chung với một lớp vải đặc biệt hay màng mỏng (fôli).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wrapped

được cuộn