Việt
được dán
Anh
glued
pasted
Erneuern von geklebten Fahrzeugscheiben.
Thay mới kính xe đã được dán.
Stoffschlüssige Schraubensicherungen (Bild 3) entstehen, wenn die Gewinde miteinander verklebt werden.
Hãm bu lông bằng vật liệu (Hình 3) hình thành khi ren được dán dính với nhau.
Die zu einer elektrischen Brückenschaltung verbundenen Widerstände sind jeweils als dünner Film auf einer Keramikschicht aufgebracht.
Các điện trở ở dạng màng mỏng được dán trên lớp gốm và tạo thành mạch cầu điện.
Geklebtes Kunststoffbauteil
Chi tiết chất dẻo được dán
Darüber hinaus sollte der Klebstoff ein ähnliches elastisches Verhalten wie die verklebten Kunststoffe besitzen.
Ngoài ra, chất dán phải có tính đàn hồi giống như các chất dẻo được dán.
glued, pasted /toán & tin/