TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được dán

được dán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được dán

glued

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glued

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pasted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erneuern von geklebten Fahrzeugscheiben.

Thay mới kính xe đã được dán.

Stoffschlüssige Schraubensicherungen (Bild 3) entstehen, wenn die Gewinde miteinander verklebt werden.

Hãm bu lông bằng vật liệu (Hình 3) hình thành khi ren được dán dính với nhau.

Die zu einer elektrischen Brückenschaltung verbundenen Widerstände sind jeweils als dünner Film auf einer Keramikschicht aufgebracht.

Các điện trở ở dạng màng mỏng được dán trên lớp gốm và tạo thành mạch cầu điện.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Geklebtes Kunststoffbauteil

Chi tiết chất dẻo được dán

Darüber hinaus sollte der Klebstoff ein ähnliches elastisches Verhalten wie die verklebten Kunststoffe besitzen.

Ngoài ra, chất dán phải có tính đàn hồi giống như các chất dẻo được dán.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glued

được dán

 glued, pasted /toán & tin/

được dán