TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được gia cố

được gia cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

ược tăng cưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

được gia cố

 braced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strengthenedđ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Art des zu verstärkenden Kunststoffes (Kurzzeichen nach DIN 7728)

Loại chất dẻo được gia cố (Ký hiệu tắt theo chuẩn DIN 7728)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ebenso können Eckverstärkungen notwendig werden.

Tương tự, các góc cũng có thể cần được gia cố.

In der Regel werden die Hohlprofile durch Armierungen aus Stahlblech in ihrer Festigkeit erhöht.

Thông thường các profin rỗng được gia cố bằng thép tấm để tăng độ bền.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

XL = Reifen mit verstärktem Unterbau

XL = Lốp xe có bố được gia cố

Diese Reifen haben eine verstärkte Seitenwand.

Loại lốp xe này được gia cố ở mặt hông.

Từ điển toán học Anh-Việt

strengthenedđ

ược tăng cưường, được gia cố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 braced, reinforced

được gia cố