Việt
được hàn kín
Anh
hermetically-sealed
sealed
Der obere, noch ungeformte Schlauchabschnitt wird mit dem Abheben der Spezialdorneinheit durch die sich schließenden Kopfbacken verschweißt.
Phần trên ống nhựa chưa biến dạng được hàn kín do hai mặt khuôn ép lại khi lõi thổi nhấc lên.
hermetically-sealed /điện/
sealed /điện/