TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được hàn kín áp

được hàn kín áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kín áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kín khít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

được hàn kín áp

 pressure tight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure-sealed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure-sealed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pressure-tight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

được hàn kín áp

druckdicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

druckdicht /adj/CNSX/

[EN] pressure-sealed, pressure-tight

[VI] kín áp, kín khít, được hàn kín áp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure tight

được hàn kín áp

 pressure-sealed

được hàn kín áp

 pressure tight, pressure-sealed

được hàn kín áp

 pressure tight /điện/

được hàn kín áp

 pressure-sealed /điện/

được hàn kín áp