TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được hướng

được hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được hướng

 activated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein gerichteter kühlender Luftstrom sowie scharfe Werkzeuge mit angepassten Schneiden.

Một luồng không khí lạnh được hướng thẳng vào chi tiết và dụng cụ cắt phải sắc bén với lưỡi cắt phù hợp.

Ist die Richtung der einzel nen Kraftkomponenten bekannt, lassen sich ihre Kraftbeträge mit Hilfe des Kräfteparallelogramms bestimmen.

Khi biết được hướng của các phần lực riêng lẻ, cường độ của lực được xác định với sự hỗ trợ của hình bình hành các lực.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Fahrzeug soll dabei seine Spur beibehalten.

Xe phải giữ được hướng chuyển động khi phanh.

Alle Tä- tigkeiten des Unternehmens werden konsequent kundenorientiert ausgerichtet.

Tất cả công việc của doanh nghiệp được hướng đến khách hàng một cách triệt để.

Der Anwender wird im Dialog geführt bis der Fehler gefunden ist.

Kỹ thuật viên được hướng dẫn kiểm tra qua trao đổi và trả lời các câu hỏi cho đến khi sửa được lỗi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activated /hóa học & vật liệu/

được hướng