Việt
được hiệu chuẩn
Anh
gauged
Extrudierte Kunststoffprofile müssen, um ihre engen Fertigungstoleranzen einhalten zu können, kalibriert werden.
Profin chất dẻo đùn phải được hiệu chuẩn đểcó thể giữ đúng dung sai gia công chặt chẽ.
Die angezeigte Spannung Uv kann in °C geeicht werden.
Điện áp hiển thị UV có thể được hiệu chuẩn thành °C.
Ein angeschlossener Spannungsmesser kann zur Temperaturanzeige in °C geeicht werden.
Một thiết bị đo điện áp được hiệu chuẩn phù hợp có thể chuyển đổi điện áp đo được thành nhiệt độ tương ứng.