TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được hiệu chuẩn

được hiệu chuẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được hiệu chuẩn

gauged

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 gauged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Extrudierte Kunststoffprofile müssen, um ihre engen Fertigungstoleranzen einhalten zu können, kalibriert werden.

Profin chất dẻo đùn phải được hiệu chuẩn đểcó thể giữ đúng dung sai gia công chặt chẽ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die angezeigte Spannung Uv kann in °C geeicht werden.

Điện áp hiển thị UV có thể được hiệu chuẩn thành °C.

Ein angeschlossener Spannungsmesser kann zur Temperaturanzeige in °C geeicht werden.

Một thiết bị đo điện áp được hiệu chuẩn phù hợp có thể chuyển đổi điện áp đo được thành nhiệt độ tương ứng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauged

được hiệu chuẩn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gauged

được hiệu chuẩn