TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được hoạt hóa

được hoạt hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được hoạt hóa

 activated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Katalysator auf Magnetitbasis (Oxidationsform: Fe3O4), aktiviert mit K2O, CaO, MgO und Al2O3

Xúc tác nguồn từ Magnetit (dạng oxy hóa: Fe3O4), được hoạt hóa với K2O, CaO, MgO và Al2O3

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activated /hóa học & vật liệu/

được hoạt hóa