TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được kết nối

được kết nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được kết nối

 connected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden durch Schweißen miteinander verbunden.

Chúng được kết nối với nhau bằng phương pháp hàn.

2 Kupplungsscheiben sind parallel angeordnet.K1 ist drehfest mit der Vollwelle, K2 ist drehfest mit der Hohlwelle verbunden.

Hai đĩa ly hợp được bố trí song song; C1 được kết nối cố định với trục đặc, C2 được kết nối cố định với trục rỗng

Beim Fügen werden die Werkstücke verbunden

Với phương pháp ghép nối, các chi tiết được kết nối

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

angekuppelter Auswerfer

Bulông đẩy được kết nối

Kunststoffe können durch zwei Arten von Klebungen verbunden werden.

Chất dẻo có thể được kết nối bằng hai cách dán.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connected /toán & tin/

được kết nối