Việt
được khoan lỗ
có khoét lỗ
Anh
holed
Đức
mit Durchbrechen
Die Federblätter sind in der Mitte durchbohrt und werden durch die Federschraube (Herzschraube) zusammengehalten, die gleichzeitig ein Verschieben der einzelnen Blätter in Längsrichtung verhindert.
Các lá lò xo được khoan lỗ ở giữa và được ghép chung với nhau qua vít lò xo (vít trung tâm), vít này đồng thời cũng ngăn cản các lá lò xo dịch chuyển theo chiều dài.
Sie sind geschlitzt oder spiralförmig gelocht. Dadurch wird ein rasches gleichmäßiges Ansprechen bei Nässe erzielt, weil Wasser und Schmutz schnell von der Scheibenoberfläche verdrängt werden können.
Đĩa được cắt rãnh hay được khoan lỗ theo hình trôn ốc để đạt được sự đáp ứng nhanh và đều khi ẩm ướt vì nước và chất bẩn có thể được đẩy ra nhanh khỏi bề mặt đĩa.
mit Durchbrechen /adj/CNSX/
[EN] holed
[VI] được khoan lỗ, có khoét lỗ