TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được khoan lỗ

được khoan lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có khoét lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

được khoan lỗ

 holed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

holed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

được khoan lỗ

mit Durchbrechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Federblätter sind in der Mitte durchbohrt und werden durch die Federschraube (Herzschraube) zusammengehalten, die gleichzeitig ein Verschieben der einzelnen Blätter in Längsrichtung verhindert.

Các lá lò xo được khoan lỗ ở giữa và được ghép chung với nhau qua vít lò xo (vít trung tâm), vít này đồng thời cũng ngăn cản các lá lò xo dịch chuyển theo chiều dài.

Sie sind geschlitzt oder spiralförmig gelocht. Dadurch wird ein rasches gleichmäßiges Ansprechen bei Nässe erzielt, weil Wasser und Schmutz schnell von der Scheibenoberfläche verdrängt werden können.

Đĩa được cắt rãnh hay được khoan lỗ theo hình trôn ốc để đạt được sự đáp ứng nhanh và đều khi ẩm ướt vì nước và chất bẩn có thể được đẩy ra nhanh khỏi bề mặt đĩa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Durchbrechen /adj/CNSX/

[EN] holed

[VI] được khoan lỗ, có khoét lỗ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holed

được khoan lỗ