TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được làm lạnh

được làm lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

được làm lạnh

Chilled

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 chilled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refrigerated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

được làm lạnh

gekühlt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beim anschließenden Abkühlen wird der Bioreaktor zur Verhinderung einer Vakuumbildung mit Sterilluft belüftet.

Sau đó được làm lạnh và để ngăn chặn sự hình thành khoảng chân không, lò phản ứng được thông với khí tiệt trùng.

Umgekehrt wird das sterile Nährmedium vorgekühlt und weiter im Wärmeaustauscher 1 auf Betriebstemperatur abgekühlt, bevor es in den bereits leer sterilisierten Bioreaktor gelangt.

Ngược lại môi trường dinh dưỡng vô trùng được làm lạnh trước và tiếp tục được chuyển vào bộ trao đổi nhiệt 1 làm lạnh tiếp đến nhiệt độ hoạt động, trước khi chúng được chuyển vào lò phản ứng trống vô trùng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei wird die Luft abgekühlt.

Qua đó, không khí đi vào cabin được làm lạnh.

Am Verdampfer wird die Luft abgekühlt, das in ihr enthaltene Wasser kondensiert und fällt aus.

Không khí được làm lạnh tại bộ hóa hơi, nước ngưng tụ được thải ra ngoài theo ống dẫn.

v Kolbenbolzen zur Erleichterung der Montage mit Kohlensäureschnee oder in der Tiefkühltruhe unterkühlen und damit im Durchmesser verkleinern.

Để việc lắp ráp dễ dàng, chốt piston được làm lạnh với đá khô hay trong tủ đông đá, qua đó đường kính co nhỏ lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gekühlt /adj/KT_LẠNH/

[EN] refrigerated

[VI] được làm lạnh

gekühlt /adj/CNT_PHẨM/

[EN] chilled

[VI] được làm lạnh

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Chilled

Được làm lạnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chilled

được làm lạnh