TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được làm mát

được làm mát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được làm mát

 chilled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Tabelle 1 sind die Ladedrücke mit und ohne Ladeluftkühlung angegeben.

Bảng 1 hiển thị áp suất nén của khí nạp được làm mát và không được làm mát.

v Luftgekühlte Motoren

Động cơ được làm mát bằng gió

v Flüssigkeitsgekühlte Motoren

Động cơ được làm mát bằng chất lỏng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

bei Kühlung

khi được làm mát

Gekühltes Rohr bei Flüssigkeiten

Ống được làm mát với chất lỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chilled, cooled /điện lạnh/

được làm mát