TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được làm nguội

được làm nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được làm nguội

 chilled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Kühlung der LED-Einheiten erfolgt durch Kühlkörper.

Các đơn vị LED được làm nguội bởi bộ tản nhiệt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

gekühlte Prägewalze

Trục in dập nổi được làm nguội

In Verlängerung des Extrusionswerkzeuges ist ein gekühlter Kalibierdorn angeordnet, über den das Extrudat gezogen und somit abgekühlt wird.

Lõi hiệu chuẩn được làm nguội được bố trí nối dài phía sau khuôn đùn, qua đó thành phẩm được kéo ra và như thế cũng được làm nguội.

Thermoplaste kühlt man mit Wasser oder Öl (Bild 1).

Nhựa nhiệt dẻo được làm nguội bằng nước hay dầu (Hình 1).

Verschlossen wird diese durch einengekühlten Klappsattel.

Buồng này được khóa kín bằng một cửa lật được làm nguội.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chilled

được làm nguội