Việt
được làm nguội
Anh
chilled
Die Kühlung der LED-Einheiten erfolgt durch Kühlkörper.
Các đơn vị LED được làm nguội bởi bộ tản nhiệt.
gekühlte Prägewalze
Trục in dập nổi được làm nguội
In Verlängerung des Extrusionswerkzeuges ist ein gekühlter Kalibierdorn angeordnet, über den das Extrudat gezogen und somit abgekühlt wird.
Lõi hiệu chuẩn được làm nguội được bố trí nối dài phía sau khuôn đùn, qua đó thành phẩm được kéo ra và như thế cũng được làm nguội.
Thermoplaste kühlt man mit Wasser oder Öl (Bild 1).
Nhựa nhiệt dẻo được làm nguội bằng nước hay dầu (Hình 1).
Verschlossen wird diese durch einengekühlten Klappsattel.
Buồng này được khóa kín bằng một cửa lật được làm nguội.