Việt
được làm nhẵn
được mài rũa.
Đức
ausgefeilt
Beim Schlichten werden die Oberflächen verformter Bleche geglättet, kleine Unebenheiten beseitigt, sowie Form und Aussehen der Blechteile verbessert.
Trong phương pháp gò láng, bề mặt của tấm bị biến dạng được làm nhẵn, loại bỏ độ mấp mô nhỏ, cũng như làm cho hình dạng và hình dáng của chi tiết tốt hơn.
ausgefeilt /a/
được làm nhẵn, được mài rũa.