Việt
được lưu hóa
Anh
cured
sulphurize
vulcanized
vulcanization
Textilschnüre und Stahlbüchsen werden in Gummi einvulkanisiert.
Các sợi vải và bạc lót thép được lưu hóa trong cao su.
SBR wird mit Schwefel vulkanisiert.
SBR được lưu hóa với lưu huỳnh.
NBR wird durch Schwefel und auchorganische Peroxide vulkanisiert.
NBR được lưu hóa bằng lưu huỳnh và các peroxid hữu cơ.
1. Welche Eigenschaften hat der Kautschuk vor der Vulkanisation?
1. Trước khi được lưu hóa, cao su có những đặc tính gì?
Untervulkanisation: Der Vernetzungsgradnimmt fortwährend zu, das Optimum derVulkanisation ist jedoch noch nicht erreicht.
(C) Lưu hóa thấp: Độ kết mạng gia tăng, tuy nhiên chưa đạt được lưu hóa tối ưu.
cured, sulphurize, vulcanized
sulphurize, vulcanization