TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được lệnh

được lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

ược sắp

 
Từ điển toán học Anh-Việt
được lệnh

được lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được lệnh

 ordered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
được lệnh

 ordered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orderedđ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Impulsbetätigte Ventile haben den Vorteil, dass die angesprochene Schaltstellung nach kurzer Betätigung des Signalgliedes so lange erhalten bleibt, bis das Signalglied zum Schalten in die Gegenrichtung angesprochen wird (Bild 3).

Van với xung tác động có ưu điểm là sau khi tín hiệu bị tác động trong thời gian ngắn, vị trí đóng mở vẫn giữ nguyên tình trạng cho đến khi phần tử tín hiệu đóng mở được lệnh tác động theo chiều ngược lại (Hình 3).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ist ein zweiter Motor (Slave) verbaut, erhält dieser die Wischanforderung über eine serielle Eindraht-Schnittstelle vom ersten Motor (Master).

Nếu một động cơ thứ hai (phụ) được lắp đặt, nó nhận được lệnh gạt thông qua đường bus nối tiếp từ động cơ đầu tiên (chủ).

Từ điển toán học Anh-Việt

orderedđ

ược sắp, được lệnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ordered /toán & tin/

được (ra) lệnh

 ordered /toán & tin/

được lệnh