electroplated
được mạ điện
galvanised
được mạ điện
galvanized
được mạ điện
plated
được mạ điện
plated /điện lạnh/
được mạ điện
electroplated /điện lạnh/
được mạ điện
galvanised /điện lạnh/
được mạ điện
galvanized /điện lạnh/
được mạ điện
electroplated, galvanised, galvanized
được mạ điện