Việt
được nâng lên
Anh
raise on edge
raised
up-lifted
Kein Abschleppen mit angehobener Achse.
Không kéo xe với trục được nâng lên.
Maßnahme: Die Leerlaufdrehzahl wird angehoben.
Biện pháp: Tốc độ quay không tải được nâng lên.
Beim Anheben eines Rades (Einfedern) wird über die Verdrehung des Stabilisators das andere Rad auch angehoben, beimAbsenken ebenso abgesenkt.
Khi một bánh xe được nâng lên (lò xo bị nén), nhờ thanh ổn định xoay nên bánh xe bên kia cũng được nâng lên, khi hạ xuống cũng vậy.
Da nun im Ventilsteuerraum ein kleinerer Druck wirkt als auf die Druckschulter, wird die Düsennadel angehoben.
Nhờ đó, ti kim được nâng lên và nhiên liệu được phun ra.
Gleichzeitig wird der Ventilteller angehoben und somit das Einlassventil geöffnet.
Đồng thời, đĩa van được nâng lên và vì vậy van nạp được mở ra.
raise on edge, raised