Việt
được nén
Anh
compressed
Im großen Turbolader wird die Ansaugluft vorverdichtet und im kleinen Turbolader hoch verdichtet.
Trong turbo tăng áp lớn, không khí hút được nén trước và tiếp tục được nén khi vào turbo tăng áp nhỏ.
Durch die Vorverdichtung erwärmt sich die Ladeluft um bis zu 180 °C.
Do được nén trước nên khí nạp nóng lên đến 180 C.
Das Material wird zunehmend verdichtet.
Nguyên liệu được nén chặt thêm.
Dadurch erfolgt die gewünschte Verdichtung.
và vật liệu được nén chặt như ý muốn.
Das Material wird verdichtet und entgast.
Nguyên liệu được nén và thải khí ra ngoài.