TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được nối song song

được nối song song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được nối song song

connected in parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connected in parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Erregerwicklung liegt parallel zum Anker.

Cuộn kích từ được nối song song với cuộn dây phần ứng.

Zum Schutz des elektronischen Bauteils muss der Varistor parallel zur Spannungsquelle, die die hohe Spannungsspitze erzeugt (Spule), geschaltet wer­ den (Bild 1).

Để bảo vệ cho những linh kiện điện tử, varistor phải được nối song song với nguồn điện áp nơi tạo ra điện áp đỉnh có trị số cao (cuộn dây) (Hình 1).

Sie wird verwendet, um die parallel geschalteten selbstregelnden Glühkerzen so zu schalten, dass die Gemischbildung durch die Vorglühanlage optimal unterstützt wird.

Việc điều khiển thời gian xông được sử dụng để cấp điện đến các bugi xông tự điều chỉnh được nối song song sao cho hòa khí được hệ thống xông hỗ trợ hiệu quả nhất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

connected in parallel

được nối song song

 connected in parallel

được nối song song