Việt
được nhồi
Anh
padded
tamped
Dadurch wird der Kunststoff erwärmt, geschert und umgewälzt. Das führt zueiner homogenen Erwärmung.
Nguyên liệu được nung nóng, dẻo hóa và được nhồi trộn cho đến khi cho ra khối vật liệu đồngnhất.
In einer abgeschlossenen Knetkammer, welche von außen beheizbar ist, werden mittels Knetarme vorwiegend Mischungen mit hohen Füllstoffanteilen hergestellt.
Chủ yếu các loại hỗn hợp có thành phần chất độn cao được nhồi trộn bởi các "cánh tay nhồi" trong buồng kín của máy nhồi được gia nhiệt từ bên ngoài.
padded, tamped