Việt
được phân tán
Anh
distributed
Es können sowohl feste, als auch flüssige Stoffe verteilt werden.
Không chỉ các chất rắn mà các chất lỏng cũng có thể được phân tán.
Bei Dispersionen sind sehr kleine Stoffteilchen fein verteilt, ohne darin gelöst zu sein.
Ở chất phân tán, các phần tử được phân tán rất mịn mà không bị hòa tan trong dung môi.
In Dispersionen sind sehr kleine Stoffteilchen fein verteilt, ohne darin gelöst zu sein.
Trong chất phân tán, các phần tử vật chất được phân tán thật mịn mà không bị hòa tan trong đó.
In Lösungen sind die Stoffteilchen so fein verteilt, dass nur noch Einzelmoleküle vorhanden sind.
Trong dung dịch, các phần tử vật liệu được phân tán rất mịn và tồn tại ở dạng phân tử đơn lẻ.
Die Harzteilchen sind im Wasser fein verteilt.
Những phần tử nhựa được phân tán thật nhỏ trong nước.
distributed /toán & tin/