TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được phân tán

được phân tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được phân tán

 distributed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es können sowohl feste, als auch flüssige Stoffe verteilt werden.

Không chỉ các chất rắn mà các chất lỏng cũng có thể được phân tán.

Bei Dispersionen sind sehr kleine Stoffteilchen fein verteilt, ohne darin gelöst zu sein.

Ở chất phân tán, các phần tử được phân tán rất mịn mà không bị hòa tan trong dung môi.

In Dispersionen sind sehr kleine Stoffteilchen fein verteilt, ohne darin gelöst zu sein.

Trong chất phân tán, các phần tử vật chất được phân tán thật mịn mà không bị hòa tan trong đó.

In Lösungen sind die Stoffteilchen so fein verteilt, dass nur noch Einzelmoleküle vorhanden sind.

Trong dung dịch, các phần tử vật liệu được phân tán rất mịn và tồn tại ở dạng phân tử đơn lẻ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Harzteilchen sind im Wasser fein verteilt.

Những phần tử nhựa được phân tán thật nhỏ trong nước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distributed /toán & tin/

được phân tán