Việt
được phay
Anh
milled
In die Welle ist eine Längsnut gefräst.
Một rãnh dài được phay trong trục.
Feilenblatt (Feilenkörper) mit eingehauenen Hieben oder eingefrästen Zähnen.
Thân giũa (lá giũa) với các vết khía được chặt gai hoặc răng được phay.
Gefräste Kühlung
Hệ thống làm nguội được phay
Aus einem Rundstahl werden durch spanende Fertigung umlaufende Vertiefungen herausgefräst.
Một trục thép tròn được phay tạo ra những đường rãnh bao xung quanh.
:: Die Werkstückoberfläche wird gleichzeitig durch Haupt- und Nebenschneiden bearbeitet.
• Bề mặt của chi tiết được phay cùng lúc bởi lưỡi cắt chính và phụ.