TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được phun vào

được phun vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được phun vào

 injected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Keine Belästigung durch ausströmende Luft erzeugen.

Không gây khó chịu do không khí được phun vào.

Es reguliert die Kältemittelmenge, die in den Verdampfer eingespritzt wird.

Điều tiết lượng môi chất làm lạnh được phun vào bộ hóa hơi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kunststoff eingespritzt

Chất dẻo được phun vào

Anschließend wird das Werkzeug geschlossen und Harz wird injiziert.

Tiếp theo, khuôn đóng lại và nhựa được phun vào.

Das hochreaktive Gemisch wird in die geschlossene Forminjiziert.

Hỗn hợp có hoạt tính cao được phun vào lòng khuôn đóng kín.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 injected /hóa học & vật liệu/

được phun vào

 injected /hóa học & vật liệu/

được phun vào