TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được quấn

được quấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được quấn

 wrapped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schraubenlinie. Sie entsteht, wenn eine schiefe Ebene um einen Zylinder gewickelt wird (Bild 4).

Đường xoắn ốc (đường ren) được hình thành khi một mặt phẳng nghiêng được quấn quanh một hình trụ (Hình 4).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zu Strängen gedrehte Fasern nennt man Garne.

Đối với bó sợi được quấn lại, người ta gọi là dây  bện.

Beim Wickelverfahren (Tabelle 1 und Tabelle 2, Seite 569) werden die Verstärkungsfasern auf einen Positivkern aufgewickelt.

Trong phương pháp quấn (Bảng 1 và bảng 2, trang 569) các sợi gia cường được quấn quanh một lõi dương.

Beim Kreuzwickelverfahren wird der Rovingstrang in mehreren Durchläufen auf einer Schraubenlinie um den Wickelkern abgelegt.

Trong phương pháp quấn chéo chữ thập, dây roving được quấn nhiều lần theo đường xoắn ốc vòng quanh lõi cuốn.

Sie ist besonders konstruktionsgerecht, da ein Kraftübertragungselement unmittelbar von den Fasern umwickelt ist.

Đây là thiết kế đặc biệt thích hợp vì các sợi được quấn trực tiếp quanh một chi tiết truyền lực.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wrapped

được quấn