TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được rồi

Được rồi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dược rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được rồi

statutes

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

regulations

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

được rồi

Ordnung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

jaja

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

được rồi

Ok

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Frau Königin, Ihr seid die Schönste hier,Aber Schneewittchen über den BergenBei den sieben ZwergenIst noch tausendmal schöner als Ihr. Thưa hoàng hậu,Ở đây bà đẹp tuyệt trần,Nhưng còn Bạch Tuyết muôn phần đẹp hơn,Nàng ta ở khuất núi non,Nơi nhà của bảy chú lùn sống chung. 763dfe5777a2c27611a199578994eb92

Als sie das hörte, lief ihr alles Blut zum Herzen, so erschrak sie, 'denn sie sah wohl, daß Schneewittchen wieder lebendig geworden war. Khi nghe vậy, hoàng hậu máu trào sôi lên vì tức giận, mụ biết chắc là Bạch Tuyết đã sống lại. f780a3af9a7f861d35d9c40f6e36898a

Nun aber," sprach sie, " will ich etwas aussinnen, das dich- zugrunde richten soll," und mit Hexenkünsten, die sie verstand, machte sie einen giftigen Kamm.

Mụ nói:- Được rồi, tao sẽ nghĩ ra kế khác để cho mày về âm phủ.Với những phép quỷ thuật, mụ làm một chiếc lược tẩm thuốc độc.

Bald darauf machte sich der zweite Prinz auf, und wie der zur goldenen Straße kam und das Pferd den einen Fuß daraufgesetzt hatte, dachte er 'es wäre jammerschade, das könnte etwas abtreten,' lenkte ab und ritt links nebenher.

Ngựa mới đặt chân trước lên con đường dát vàng, chàng chợt nghĩ, thật là phí phạm, đi ven đường cũng được rồi, nên chàng cho ngựa đi sang bên trái đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jaja /(Gesprächspartikel) (ugs.)/

được rồi; dược rồi (trả lời câu thúc giục);

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Được rồi

[DE] Ordnung

[EN] statutes, regulations

[FR] Ok

[VI] Được rồi